Thứ | 9A-P1 | 9B-P2 | 8A-P3 | 8B-P4 | 7A-P6 | 7B-P5 | 6A-P7 | 6B-P8 | GV trực | Trực GH |
Hai | Chào cờ - Nhuần Sử- Yến Lí Văn Anh | Chào cờ- Tuyến Văn Anh Sử- Yến Lí | Chào cờ- Duyên Toán Hóa Văn Anh | Chào cờ - Thường Hóa Anh Toán Văn | Chào cờ- Yến Anh Sử Sinh Địa | Chào cờ- Huế Sử Địa Anh Sinh | Chào cờ - Thi Toán Anh Văn Văn | Chào cờ - Thịnh Văn Văn Toán Anh | Thịnh | Tân Phượng |
Ba | Toán Tin GDCD C.Nghệ Lí | GDCD Toán Tin Lí C.Nghệ | Toán Sinh M. Thuật GDCD Tin | Sinh M.Thuật Toán Tin GDCD | C.Nghệ TD Toán M.Thuật Â.Nhạc | TD Toán C.Nghệ Â.Nhạc M.Thuật | Toán GDCD Sinh TD | GDCD Toán TD Sinh | Lụa | Phượng |
Tư | TD M.Thuật Văn Văn Hoá | Văn Văn TD Hóa M.Thuật | Văn-Huế Anh Hóa Tin Sử | Sử Hóa Tin TD Anh | Anh Địa Toán Sinh | Toán Sinh Địa Anh | M.Thuật Tin Sinh Sử Văn-Nhung | Sinh Sử Văn-Nhung M.Thuật Tin | Nhuần-Nhung | Tân |
Năm | Địa Sinh Hóa Tin Toán | Toán Địa Tin Hóa Sinh | Toán TD Sinh C.Nghệ Sử | Sinh Toán Sử Văn C.Nghệ | Toán Lí Văn Sử Tin | Văn Tin Toán Lí Sử | C.Nghệ Toán TD Anh | TD Anh C.Nghệ Toán | Huế | Phượng |
Sáu | Ạnh TD Toán Văn | Toán Anh Văn TD | Â.Nhạc Anh Văn Văn | Văn Văn Â.Nhạc Anh | Văn Tin Toán Anh | Toán Văn Anh Tin | C.Nghệ Â.Nhạc Tin Lí | Tin Lí C.Nghệ Â.Nhạc | Tuyến | Tân |
Bâỷ | Sinh Địa Toán Văn SH- Nhuần | Toán Văn Sinh Địa SH-Tuyến | Địa Toán TD Lí SH-Duyên | TD Lí Địa Toán SH-Thường | GDCD TD Văn Văn SH-Yến | Văn Văn GDCD TD SH-Huế | Địa Văn Toán Anh SH- Thi | Toán Anh Địa Văn SH- Thịnh | Duyên | Phượng |